superintend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superintend
Phát âm : /,sju:prin'tend/
+ ngoại động từ
- trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superintend"
- Những từ có chứa "superintend":
superintend superintendence superintendent
Lượt xem: 374