surfeit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surfeit
Phát âm : /'sə:fit/
+ danh từ
- sự ăn uống nhiều quá
- sự ngấy (vì ăn nhiều quá)
+ ngoại động từ
- cho ăn uống nhiều quá
- ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repletion glut oversupply excess overabundance cloy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surfeit"
Lượt xem: 493