--

surrounding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrounding

Phát âm : /sə'raundiɳ/

+ tính từ

  • bao quanh, vây quanh
  • phụ cận
    • the surrounding country
      vùng phụ cận, vùng ngoại vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrounding"
Lượt xem: 672