surrounding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrounding
Phát âm : /sə'raundiɳ/
+ tính từ
- bao quanh, vây quanh
- phụ cận
- the surrounding country
vùng phụ cận, vùng ngoại vi
- the surrounding country
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encompassing(a) surrounding(a) circumferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrounding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surrounding":
surrounding surroundings - Những từ có chứa "surrounding":
surrounding surroundings - Những từ có chứa "surrounding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế cận chung quanh đê quai phụ cận cảnh vật Hà Tiên chu vi truyền thống Hà Tĩnh Thái more...
Lượt xem: 672