surroundings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surroundings
Phát âm : /sə'raundiɳz/
+ danh từ số nhiều
- vùng phụ cận, vùng xung quanh
- môi trường xung quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
environment environs surround milieu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surroundings"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surroundings":
surrounding surroundings
Lượt xem: 467