swage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swage
Phát âm : /sweidʤ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) rập nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swage"
Lượt xem: 421