--

swage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swage

Phát âm : /sweidʤ/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) rập nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swage"
Lượt xem: 387