--

swashing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swashing

Phát âm : /'swɔʃiɳ/

+ tính từ

  • vỗ ì oàm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
    • a swashing blow
      cú quật mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swashing"
Lượt xem: 373