sacking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacking
Phát âm : /'sækiɳ/
+ danh từ
- vải làm bao tải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dismissal dismission discharge firing liberation release sack bagging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacking"
Lượt xem: 523