sweating-iron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweating-iron
Phát âm : /'swetiɳ,aiən/
+ danh từ
- que gạt mồ hôi cho ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweating-iron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweating-iron":
shooting-iron sweating-iron sweating-room - Những từ có chứa "sweating-iron" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sắt đá nịch gang bàn là phát tán là lòi tói ủi gót sắt mỏ hàn more...
Lượt xem: 180