--

swill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swill

Phát âm : /swil/

+ danh từ

  • sự rửa, sự cọ
  • nước vo gạo (cho lợn ăn)
  • rượu loại tồi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù

+ động từ

  • cọ, rửa
    • to swill out a basin
      cọ một cái chậu
  • nốc ừng ực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swill"
Lượt xem: 381