swivel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swivel
Phát âm : /'swivl/
+ danh từ
- (kỹ thuật) khớp khuyên
+ động từ
- xoay, quay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swivel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swivel":
shovel sibyl spiel spile spill swivel - Những từ có chứa "swivel":
swivel swivel chair swivel gun swivel seat swivel-eyed
Lượt xem: 859