--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
synovial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
synovial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synovial
Phát âm : /si'nouviəl/
+ tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
synovial
:
(giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch
+
paraffin
:
(hoá học) Parafin
+
câu đầu
:
(kiến tru'c) Tie-beam
+
synthesist
:
nhà tổng hợp hoá học
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete