--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
syntactic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
syntactic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syntactic
Phát âm : /sin'tæktik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
syntactic
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
+
ích mẫu
:
Motherwort (cây)
+
swarajist
:
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)
+
approved
:
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
+
chủ tịch
:
Chairman, speakerChủ tịch quốc hộiThe Speaker of the National Assemblychủ tịch ủy ban hành chínhthe chairman of an administrative committeechủ tịch một cuộc họpthe chairman of a meeting