--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say
+ adj
drunk, intoxicated, high
sick, prostrate
say nắng
sunstroked
(như) say mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "say"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"say"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"say"
:
đắm say
hăng say
ngà ngà say
say
say đắm
say khướt
say máu
say mèm
say mê
say sưa
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
say
:
drunk, intoxicated, high