--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy
+ verb
to lose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẩy"
:
say
sảy
sầy
sẩy
sấy
sậy
sơ ý
suy
sử ký
Những từ có chứa
"sẩy"
:
sa sẩy
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẩy vẩy
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
sẩy
:
to lose
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
nói trống không
:
Speak to empty benchesSpeak without using a proper from of ađress
+
ních
:
to cram, to stuff. to line. to pack
+
bạnh
:
Broad,squareCằm bạnhA square chinQuai hàm bạnh vuôngBroad square jawsBành bạnh (láy, ý giảm)Broadish, squarish