sét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sét+ noun
- thunderbolt, bolt agril, clay
+ verb & noun
- rust
+ adj
- strike measured, struck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sét"
Lượt xem: 557
Từ vừa tra