--

sét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sét

+ noun  

  • thunderbolt, bolt agril, clay

+ verb & noun  

  • rust

+ adj  

  • strike measured, struck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sét"
Lượt xem: 448