sật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sật+
- Crunch
- Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng
There was a crunch as he bit an apple
- Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sật"
Lượt xem: 481