--

sắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắt

+ noun  

  • iron

+ adj  

  • firm
  • wrung with pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắt"
Lượt xem: 347

Từ vừa tra