--

tablet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tablet

Phát âm : /'tæblit/

+ danh từ

  • tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
  • bài vị
  • viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
  • xếp giấy ghim lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tablet"
Lượt xem: 773