tailor-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailor-made
Phát âm : /'teiləmeid/
+ tính từ
- may đo; may khéo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bespoke bespoken made-to-order tailored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tailor-made"
Lượt xem: 887