tales
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tales
Phát âm : /'teili:z/
+ danh từ
- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tales"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tales":
tailless talc talcose tales talk talkie tallish talus thallus toils - Những từ có chứa "tales":
cordaitales tales talesman - Những từ có chứa "tales" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bép xép thèo lẻo loe toe mách sạo hớt lẻo nói hớt Nùng mét văn học
Lượt xem: 484