talking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talking
Phát âm : /'tɔ:kiɳ/
+ danh từ
- sự nói
- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
+ tính từ
- nói được, biết nói
- talking bird
chim biết nói
- talking bird
- biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
- talking eyes
những con mắt nhìn có ý tứ
- talking eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talking"
- Những từ có chứa "talking":
deer-stalking stalking-horse talking talking-picture talking-to - Những từ có chứa "talking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cạo đại ngôn bằng thừa đi vòng nãy giờ bất tiện điều bạ bõ hóng chuyện
Lượt xem: 366