tangly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangly
Phát âm : /'tæɳgli/
+ tính từ
- rối, rối rắm, rắc rối
- a tangly ball of wool
một cuộn len rối
- tangly situation
tình thế rối rắm
- a tangly ball of wool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangly"
Lượt xem: 296