--

tinkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinkle

Phát âm : /'tiɳkl/

+ danh từ

  • tiếng leng keng (chuông...)

+ ngoại động từ

  • làm cho kêu leng keng, rung leng keng
    • to tinkle the bell
      rung chuông leng keng

+ nội động từ

  • kêu leng keng
    • the glass tinkles
      cốc kêu leng keng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinkle"
Lượt xem: 438