tinker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinker
Phát âm : /'tiɳkə/
+ danh từ
- thợ hàn nồi
- thợ vụng
- việc làm dối, việc chắp vá
- to have an hour's tinker at something
- để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
- not worth a tinker's dam
- không đáng một xu
+ ngoại động từ
- hàn thiếc, hàn (nồi)
- vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
+ nội động từ
- làm dối
- to tinker away at; to tinker with
làm qua loa, sửa vụng
- to tinker with a literary work
sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
- to tinker away at; to tinker with
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinker"
Lượt xem: 909