--

tinker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinker

Phát âm : /'tiɳkə/

+ danh từ

  • thợ hàn nồi
  • thợ vụng
  • việc làm dối, việc chắp vá
  • to have an hour's tinker at something
    • để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • not worth a tinker's dam
    • không đáng một xu

+ ngoại động từ

  • hàn thiếc, hàn (nồi)
  • vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu

+ nội động từ

  • làm dối
    • to tinker away at; to tinker with
      làm qua loa, sửa vụng
    • to tinker with a literary work
      sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinker"
Lượt xem: 855