--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tawny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tawny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tawny
Phát âm : /'tɔ:ni/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hung hung
ngăm ngăm đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tawny"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tawny"
:
taenia
tain
tame
tammy
tan
tana
tanna
tannin
tawny
teeny
more...
Những từ có chứa
"tawny"
:
mulligatawny
tawny
Những từ có chứa
"tawny"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đen giòn
ngăm
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
tawny
:
hung hung