taxation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxation
Phát âm : /tæk'seiʃn/
+ danh từ
- sự đánh thuế
- hệ thống thuế, thuế
- supplementary taxation
thuế phụ thu
- high taxation
thuế cao
- supplementary taxation
- tiền thuế thu được
- (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tax income tax revenue revenue tax revenue enhancement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taxation"
Lượt xem: 1222