--

revenue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revenue

Phát âm : /'revinju:/

+ danh từ

  • thu nhập (quốc gia)
  • ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
  • ngân khố quốc gia; sở thu thuế
  • (định ngữ) (thuộc) hải quan
    • revenue cutter
      tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
    • revenue officer
      nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revenue"
Lượt xem: 463