taxi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxi
Phát âm : /'tæksi/
+ danh từ
- xe tắc xi
+ nội động từ
- đi tắc xi
- (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taxi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taxi":
tack tacky tag taiga take task tax taxi teach teak more... - Những từ có chứa "taxi":
ataxia ataxic diplotaxis diplotaxis erucoides diplotaxis muralis diplotaxis tenuifolia parataxis phyllotaxis taxi taxi-cab more... - Những từ có chứa "taxi" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái nhảy tắc xi xe tắc xi
Lượt xem: 1038