cab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cab
Phát âm : /kæb/
+ danh từ
- xe tắc xi; xe ngựa thuê
- (ngành đường sắt) buồng lái
- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
+ nội động từ
- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cab":
cab cabby cafe cap cape cave ceiba chafe chaff chap more... - Những từ có chứa "cab":
abdicable allocable amicability amicable amicableness applicability applicable bower-cable cab cab-rank more...
Lượt xem: 762