technical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: technical
Phát âm : /'teknikəl/
+ tính từ
- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
- technical school
trường kỹ thuật
- technical terms
thuật ngữ kỹ thuật
- difficulties
những khó khăn về chuyên môn
- technical school
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expert technological proficient technical foul - Từ trái nghĩa:
nontechnical untechnical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "technical"
- Những từ có chứa "technical":
defense technical information center mnemotechnical pyrotechnical technical technicality technicalness untechnical - Những từ có chứa "technical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biện pháp cao cấp chuyên tu bách khoa tuồng Thanh Hoá làng
Lượt xem: 476