temperateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temperateness
Phát âm : /'tempəritnis/
+ danh từ
- tính có chừng mực, tính điều độ
- tính ôn hoà (khí hậu)
- tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-restraint fair weather sunshine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temperateness"
- Những từ có chứa "temperateness":
intemperateness temperateness
Lượt xem: 350