--

tempest-tossed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tempest-tossed

Phát âm : /'tempisttost/

+ tính từ

  • bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tempest-tossed"
  • Những từ có chứa "tempest-tossed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bão bùng rẹo rọc
Lượt xem: 453