--

buffeted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffeted

+ Adjective

  • bị gió bão vùi dập, ba chìm bảy nổi, bị vận đen, sự bất hạnh đeo bám
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffeted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffeted"
    buffet buffeted
Lượt xem: 467