--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
terminological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
terminological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terminological
Phát âm : /,tə:minə'lɔdʤikəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) thuật ngữ
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
terminological
:
(thuộc) thuật ngữ
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue
+
lụn
:
be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
+
snuff-taking
:
sự hít thuốc
+
hờn giận
:
to be in sulks