--

tạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạ

+ noun  

  • quintal (100kg). weight
    • cử tạ
      to lift weights. shot. dumb-bell

+ verb  

  • to thank
    • tạ ơn ai
      to thank someone. to beg pardon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạ"
Lượt xem: 661