--

tả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tả

+ noun  

  • cholera

+ verb  

  • to describe, to picture
    • tả cảnh đẹp
      to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble

+ adj  

  • left, leftist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả"
Lượt xem: 622

Từ vừa tra