thatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thatched
Phát âm : /θætʃt/
+ tính từ
- có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá
- a thatched roof
mái rạ, mái tranh, mái lá
- a thatched roof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thatched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thatched":
thatched touched - Những từ có chứa "thatched":
thatched unthatched
Lượt xem: 435