unthatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthatched
Phát âm : /' n' t t/
+ tính từ
- không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthatched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthatched":
unattached unhatched unmatched unthatched untouched unwatched
Lượt xem: 392