touched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: touched
Phát âm : /tʌtʃt/
+ tính từ
- bối rối, xúc động
- điên điên, gàn gàn, hâm hâm
- he seems to be slightly touched
hắn ta hình như hơi điên điên
- he seems to be slightly touched
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fey touched(p) moved(p) affected stirred - Từ trái nghĩa:
unmoved(p) unaffected untouched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "touched"
Lượt xem: 506