therapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: therapy
Phát âm : /,θerə'pju:tiks/ Cách viết khác : (therapy) /'θerəpi/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (y học) phép chữa bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "therapy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "therapy":
therapy thereby thereof thorp thorpe trap trappy twerp - Những từ có chứa "therapy":
chemotherapy chrysotherapy client-centered therapy curietherapy electroconvulsive therapy electroshock therapy electrotherapy heliotherapy hydrotherapy occupational therapy more...
Lượt xem: 453