--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thereinbefore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thereinbefore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereinbefore
Phát âm : /,ðeərinbi'fɔ:/
+ phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
thereinbefore
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây
+
bái tổ
:
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
+
phương hại
:
Harm, prejudiceNhững hành vi phương hại đến danh dựActions which harm one's honour
+
ngoại ô
:
suburbs; outskirts