bái tổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái tổ+ verb
- To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
- To give a kowtow, to give a salute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái tổ"
Lượt xem: 663