--

bái tổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái tổ

+ verb  

  • To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
  • To give a kowtow, to give a salute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái tổ"
Lượt xem: 672