thesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thesis
Phát âm : /'θi:sis/
+ danh từ, số nhiều theses
- luận văn, luận án
- to uphold a thesis
bảo vệ một luận án
- to uphold a thesis
- luận điểm, luận đề, thuyết
- chính đề
- thesis and antithesis
chính đề và phản đề
- thesis and antithesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thesis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thesis":
these theses thesis thews this those thus toss - Những từ có chứa "thesis":
anthesis antithesis diathesis epenthesis hypothesis hypothesise metathesis parenthesis photosynthesis prosthesis more... - Những từ có chứa "thesis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khóa luận luận án luận cương đề khoá luận bảo vệ
Lượt xem: 402