thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi+ noun
- poetry
+ verb
- to compete, to race to take an examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thi":
tai tài tải tãi tái tại tha thà thả thai more... - Những từ có chứa "thi":
đoản thiên bàn dân thiên hạ bạt thiệp bất can thiệp bất cộng đái thiên bặt thiệp bức thiết bi thiết biến thiên buồn thiu more...
Lượt xem: 553