node
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: node
Phát âm : /noud/
+ danh từ
- (thực vật học) mấu, đốt, mắt
- (y học) cục u, bướu cứng
- (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
client guest lymph node lymph gland leaf node knob thickening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "node"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "node":
nandu neat neddy need needy net newt nide nidi nit more... - Những từ có chứa "node":
anode descending node echinoderm echinoderm family echinoderm genus echinodermata immunodeficient internode node threnode - Những từ có chứa "node" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sẹo đầu mặt
Lượt xem: 480