ticking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ticking
Phát âm : /'tikiɳ/
+ danh từ
- tiếng tích tắc
- vải bọc (nệm, gối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ticking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ticking":
taking teaching teasing thickening ticking touching - Những từ có chứa "ticking":
pigsticking politicking sticking-place sticking-plaster sticking-point ticking
Lượt xem: 444