--

thirsty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirsty

Phát âm : /'θə:sti/

+ tính từ

  • khát; làm cho khát
    • to be thirsty
      khát
    • football is a thirsty game
      bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
  • khát, khao khát
    • the fields are thirsty for rain
      ruộng đang khát mưa
    • thirsty for blood
      khát máu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thirsty"
Lượt xem: 835