thirsty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirsty
Phát âm : /'θə:sti/
+ tính từ
- khát; làm cho khát
- to be thirsty
khát
- football is a thirsty game
bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
- to be thirsty
- khát, khao khát
- the fields are thirsty for rain
ruộng đang khát mưa
- thirsty for blood
khát máu
- the fields are thirsty for rain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
athirst(p) hungry(p) thirsty(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thirsty"
Lượt xem: 888