thirst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirst
Phát âm : /θə:st/
+ danh từ
- sự khát nước
- to quench one's thirst
làm cho hết khát
- to quench one's thirst
- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
- a thirst for knowledge
sự khao khát hiểu biết
- a thirst for knowledge
+ nội động từ
- khát nước
- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
- to thirst after (for) something
thèm khát (khao khát) cái gì
- to thirst after (for) something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hunger hungriness thirstiness crave starve lust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thirst"
Lượt xem: 907