--

thirst

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirst

Phát âm : /θə:st/

+ danh từ

  • sự khát nước
    • to quench one's thirst
      làm cho hết khát
  • (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
    • a thirst for knowledge
      sự khao khát hiểu biết

+ nội động từ

  • khát nước
  • (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
    • to thirst after (for) something
      thèm khát (khao khát) cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thirst"
Lượt xem: 854