--

thorough

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thorough

Phát âm : /'θʌrə/

+ tính từ

  • hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
    • to take a thorough rest
      hoàn toàn nghỉ ngơi
  • cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
    • slow but thorough
      chậm chạp nhưng cẩn thận

+ danh từ & phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thorough"
Lượt xem: 673