thousand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thousand
Phát âm : /'θauzənd/
+ tính từ
- nghìn
+ danh từ
- số một nghìn, một nghìn
- rất nhiều, hàng nghìn
- thousands of people
hàng nghìn người
- a thousand thanks
cảm ơn rất nhiều
- a thousand pardons (apologies)
xin lỗi rất nhiều
- thousands of people
- a thousand and one
- một nghìn lẻ một, vô số
- to make a thousand and one excuses
hết lời xin lỗi
- to make a thousand and one excuses
- một nghìn lẻ một, vô số
- one in a thousand
- trong muôn một, nghìn năm có một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one thousand 1000 m k
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thousand"
Lượt xem: 787